Từ điển Thiều Chửu
呀 - nha
① Lời trợ từ, như hài nhi nha 孩兒呀 con ạ!

Từ điển Trần Văn Chánh
呀 - a
(trợ) ① Đi, đấy: 吃呀 Ăn đi!; 誰呀 Ai đấy?; 去呀 Đi đi!; 你們快來呀 Các anh đến nhanh lên đi!; ② Ạ: 孩兒呀 Con ạ! Xem 呀 [ya].

Từ điển Trần Văn Chánh
呀 - a
① (thán) Ồ, chà: 呀,下雪了! Ồ tuyết rơi rồi!; ② (thanh) Kẹt, két: 門呀的一聲開了 Cửa mở đánh kẹt một cái. Xem 呀 [ya].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呀 - nha
Há miệng ra — Trống không — Trợ từ cuối câu — Tán thán từ.


吧呀 - ba nha || 吽呀 - ngâu nha ||